Có 2 kết quả:

預兆 yù zhào ㄩˋ ㄓㄠˋ预兆 yù zhào ㄩˋ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) sign (of sth yet to occur)
(3) prior indication
(4) to foreshadow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) omen
(2) sign (of sth yet to occur)
(3) prior indication
(4) to foreshadow

Bình luận 0